Thành phần dinh dưỡng trong tảo xoắn Spirulina
Thành phần dinh dưỡng tảo xoắn Spirulina
BẢNG PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN TẢO SPIRULINA |
|||||
THUỘC TÍNH VẬT LÝ |
|||||
Thành phần cấu tạo | 100% Spirulina | ||||
Hình dạng | Bột mịn | ||||
Màu sắc | Xanh lục đậm | ||||
Mùi và vị | Gần giống tảo biển | ||||
Mật độ khối lượng | 0.34 – 0.60 kg/lít | ||||
Kích thước phần tử | 64 mesh through | ||||
PHÂN TÍCH TỔNG HỢP |
|||||
Chất đạm |
55 – 70% |
||||
Hydrat-cacbon |
15 – 25% |
||||
Chất béo (Lipid) |
06 – 08% |
||||
Khoáng chất (Tro) |
07 – 13% |
||||
Độ ẩm |
03 – 07% |
||||
Chất xơ |
08 – 10% |
||||
VITAMIN |
|||||
Vitamin |
mỗi 100g |
||||
Vitamin A |
230000 IU |
||||
Beta-carotene |
140 mg |
||||
Vitamin B1 |
3.5 mg |
||||
Vitamin B2 |
4.0 mg |
||||
Vitamin B3 |
14 mg |
||||
Vitamin B6 |
0.8 mg |
||||
Folate |
10 mcg |
||||
Vitamin B12 |
0.2 mg |
||||
Axít Pantothenic |
0.1 mg |
||||
Vitamin D |
120000 IU |
||||
Vitamin E |
10 mg |
||||
Vitamin K |
2 mg |
||||
Biotin |
5 mcg |
||||
Inositol |
64 mg |
||||
KHOÁNG CHẤT |
|||||
Khoáng chất |
mỗi 100g |
||||
Can xi |
700 mg |
||||
Sắt |
150 mg |
||||
Phốt pho |
800 mg |
||||
Magiê |
400 mg |
||||
Kẽm |
30 mg |
||||
Selen |
100 mcg |
||||
Copper |
1.2 mg |
||||
Magan |
50 mg |
||||
Crôm |
250 mcg |
||||
Natri |
900 mg |
||||
Kaili |
1.4 g |
||||
Germani |
600 mcg |
||||
DIỆP LỤC TỐ |
|||||
Diệp lục tố | Màu sắc |
mỗi 100g |
|||
Phycocianin | Xanh |
14000 mg |
|||
Chlorophyll | Xanh lục |
1000 mg |
|||
Carotenoid | Cam |
470 mg |
|||
AXÍT AMIN |
|||||
Axít Amin thiết yếu |
mỗi 100g |
% Tổng cộng |
|||
Isoleucine |
3.5 g |
5.6% |
|||
Leucine |
5.4 g |
8.7% |
|||
Lysine |
2.9 g |
4.7% |
|||
Methionine |
1.4 g |
2.3% |
|||
Phenylalanine |
2.8 g |
4.5% |
|||
Threonine |
3.2 g |
5.2% |
|||
Trytopan |
0.9 g |
1.5% |
|||
Valine |
4.0 g |
6.5% |
|||
Axít Amin thường |
mỗi 100g |
% Tổng cộng |
|||
Alanine |
4.7 g |
7.6% |
|||
Arginine |
4.3 g |
6.9% |
|||
Axít Aspartic |
6.1 g |
9.8% |
|||
Cystine |
0.6 g |
1.0% |
|||
Axít Glutamic |
9.1 g |
14.6% |
|||
Glycine |
3.2 g |
5.2% |
|||
Histidine |
1.0 g |
1.6% |
|||
Proline |
2.7 g |
4.3% |
|||
Serine |
3.2 g |
5.2% |
|||
Tyrosine |
3.0 g |
4.8% |
|||
Tổng cộng axít amin: 62g trong 100g |
|||||
Những dưỡng chất này là hoàn toàn thiên nhiên, không giống như vitamin hay khoáng chất có nguồn gốc từ hóa chất tổng hợp. Vì thế, nó không hề tích lũy trong cơ thể nếu sử dụng trong thời gian dài.
nguồn: anglelife.vn
0